- Trang chủ
- Bảng xếp hạng
Chọn giải đấu
Giải đấu




















Bảng xếp hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Auckland FC
26
15
8
3
49
27
22
53
2

Melbourne City
26
14
6
6
41
25
16
48
3

Western United FC
26
14
5
7
55
37
18
47
4

Western Sydney
26
13
7
6
58
40
18
46
5

Melbourne Victory
26
12
7
7
44
36
8
43
6

Adelaide United
26
10
8
8
53
55
-2
38
7

Sydney FC
26
10
7
9
53
46
7
37
8

FC Macarthur
26
9
6
11
50
45
5
33
9

Newcastle Jets
26
8
6
12
43
44
-1
30
10

Central Coast Mariners
26
5
11
10
29
51
-22
26
11

Wellington Phoenix
26
6
6
14
27
43
-16
24
12

Brisbane Roar
26
5
6
15
32
51
-19
21
13

Perth Glory
26
4
5
17
22
56
-34
17
Ghi chú
Play Offs: Quarter-finals
AFC Champions League Elite League Stage
Playoffs: playoffs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Cruz Azul
17
13
3
1
39
12
27
42
2

Toluca
17
10
5
2
38
16
22
35
3

Tigres UANL
17
10
4
3
25
15
10
34
4

Pumas U.N.A.M.
17
9
4
4
21
13
8
31
5

Monterrey
17
9
4
4
26
19
7
31
6

Atletico San Luis
17
9
3
5
27
19
8
30
7

Club Tijuana
17
8
5
4
24
25
-1
29
8

Club America
17
8
3
6
27
21
6
27
9

Chivas Guadalajara
17
7
4
6
24
15
9
25
10

Atlas
17
5
7
5
17
23
-6
22
11

Club Leon
17
3
9
5
21
23
-2
18
12

FC Juarez
17
5
2
10
22
36
-14
17
13

Necaxa
17
3
6
8
20
26
-6
15
14

Mazatlan FC
17
2
8
7
10
19
-9
14
15

Puebla
17
4
2
11
17
31
-14
14
16

Pachuca
17
3
4
10
20
29
-9
13
17

Queretaro FC
17
3
3
11
13
31
-18
12
18

Santos Laguna
17
2
4
11
12
30
-18
10
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Toluca
17
11
4
2
41
22
19
37
2

Club America
17
10
4
3
34
10
24
34
3

Cruz Azul
17
9
6
2
26
16
10
33
4

Tigres UANL
17
10
3
4
24
14
10
33
5

Necaxa
17
10
1
6
36
29
7
31
6

Club Leon
17
9
3
5
24
21
3
30
7

Monterrey
17
8
4
5
32
23
9
28
8

Pachuca
17
8
4
5
29
23
6
28
9

FC Juarez
17
6
6
5
16
21
-5
24
10

Pumas U.N.A.M.
17
6
3
8
23
26
-3
21
11

Chivas Guadalajara
17
5
6
6
18
21
-3
21
12

Queretaro FC
17
6
2
9
17
24
-7
20
13

Club Tijuana
17
6
1
10
29
35
-6
19
14

Atlas
17
4
6
7
25
32
-7
18
15

Atletico San Luis
17
6
0
11
20
33
-13
18
16

Mazatlan FC
17
4
5
8
16
26
-10
17
17

Puebla
17
2
3
12
12
25
-13
9
18

Santos Laguna
17
2
1
14
15
36
-21
7
Vòng loại
Play Offs: Quarter-finals
Playoff playoffs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Shanghai Shenhua FC
13
10
2
1
30
12
18
32
2

Chengdu Rongcheng FC
13
9
3
1
23
8
15
30
3

Beijing Guoan FC
12
7
5
0
28
13
15
26
4

Shanghai Port FC
12
7
3
2
26
16
10
24
5

Shandong Taishan FC
13
6
3
4
28
23
5
21
6

Tianjin Jinmen Tiger FC
13
5
4
4
20
20
0
19
7

Yunnan Yukun
13
5
3
5
19
21
-2
18
8

Qingdao West Coast FC
12
4
5
3
20
22
-2
17
9

Zhejiang Professional FC
13
4
4
5
24
22
2
16
10

Dalian Yingbo FC
13
3
5
5
13
21
-8
14
11

Meizhou Hakka FC
13
3
3
7
20
28
-8
12
12

Wuhan Three Towns FC
12
3
3
6
15
24
-9
12
13

Henan FC
12
3
2
7
17
20
-3
11
14

Shenzhen Peng City FC
12
3
2
7
12
25
-13
11
15

Qingdao Hainiu FC
13
1
5
7
13
19
-6
8
16

Changchun Yatai FC
13
1
2
10
11
25
-14
5
Ghi chú
AFC Champions League Elite League Stage
AFC Champions League 2 Group Stage
Xuống hạng

Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Philadelphia Union
17
10
4
3
32
18
14
34
2

FC Cincinnati
17
9
3
5
25
24
1
30
3

Inter Miami CF
16
8
5
3
36
27
9
29
4

Nashville
17
8
5
4
30
21
9
29
5

Columbus Crew
17
7
7
3
27
24
3
28
6

New York Red Bulls
17
8
3
6
28
19
9
27
7

Orlando City
17
7
6
4
31
22
9
27
8

Charlotte FC
17
8
1
8
28
27
1
25
9

New York City FC
17
7
4
6
20
20
0
25
10

New England Revolution
15
6
5
4
19
14
5
23
11

Chicago Fire
15
6
4
5
28
28
0
22
12

DC United
17
4
6
7
16
29
-13
18
13

Atlanta United
17
4
5
8
21
30
-9
17
14

Toronto FC
17
3
4
10
18
24
-6
13
15

Montreal Impact
17
1
5
11
12
32
-20
8
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Vancouver Whitecaps
15
9
5
1
27
12
15
32
2

San Diego FC
17
9
3
5
29
18
11
30
3

Minnesota United FC
16
7
6
3
23
14
9
27
4

Seattle Sounders
16
7
5
4
23
19
4
26
5

Portland Timbers
16
7
5
4
25
22
3
26
6

Los Angeles FC
15
6
5
4
27
22
5
23
7

San Jose Earthquakes
17
6
4
7
34
28
6
22
8

Colorado Rapids
16
6
4
6
18
22
-4
22
9

Houston Dynamo
17
5
5
7
22
25
-3
20
10

Austin FC
17
5
5
7
11
20
-9
20
11

FC Dallas
16
4
6
6
18
26
-8
18
12

Sporting Kansas City
16
4
4
8
25
28
-3
16
13

Real Salt Lake
17
4
3
10
16
25
-9
15
14

St. Louis City SC
16
3
5
8
13
21
-8
14
15

Los Angeles Galaxy
17
1
4
12
15
36
-21
7
Vòng loại
Play Offs: 1/8-finals
Playoff playoffs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Leeds United
46
29
13
4
95
30
65
100
2

Burnley
46
28
16
2
69
16
53
100
3

Sheffield United
46
28
8
10
63
36
27
90
4

Sunderland
46
21
13
12
58
44
14
76
5

Coventry City
46
20
9
17
64
58
6
69
6

Bristol City
46
17
17
12
59
55
4
68
7

Blackburn Rovers
46
19
9
18
53
48
5
66
8

Millwall
46
18
12
16
47
49
-2
66
9

West Bromwich Albion
46
15
19
12
57
47
10
64
10

Middlesbrough
46
18
10
18
64
56
8
64
11

Swansea City
46
17
10
19
51
56
-5
61
12

Sheffield Wednesday
46
15
13
18
60
69
-9
58
13

Norwich City
46
14
15
17
71
68
3
57
14

Watford
46
16
9
21
53
61
-8
57
15

Queens Park Rangers
46
14
14
18
53
63
-10
56
16

Portsmouth
46
14
12
20
58
71
-13
54
17

Oxford United
46
13
14
19
49
65
-16
53
18

Stoke City
46
12
15
19
45
62
-17
51
19

Derby County
46
13
11
22
48
56
-8
50
20

Preston North End
46
10
20
16
48
59
-11
50
21

Hull City
46
12
13
21
44
54
-10
49
22

Luton Town
46
13
10
23
45
69
-24
49
23

Plymouth Argyle
46
11
13
22
51
88
-37
46
24

Cardiff City
46
9
17
20
48
73
-25
44
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoff
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Kashima Antlers
19
13
1
5
29
15
14
40
2

Kyoto Sanga
20
10
4
6
30
22
8
34
3

Kashiwa Reysol
19
9
7
3
22
17
5
34
4

Sanfrecce Hiroshima
18
10
2
6
20
14
6
32
5

Urawa Red Diamonds
21
8
7
6
24
20
4
31
6

Vissel Kobe
18
9
3
6
23
19
4
30
7

Kawasaki Frontale
18
7
8
3
30
19
11
29
8

Cerezo Osaka
20
8
5
7
30
25
5
29
9

Shimizu S-Pulse
19
7
4
8
25
26
-1
25
10

Machida Zelvia
19
7
4
8
22
23
-1
25
11

Fagiano Okayama
19
6
6
7
16
17
-1
24
12

Gamba Osaka
19
7
3
9
23
27
-4
24
13

Tokyo Verdy
19
6
6
7
13
18
-5
24
14

Nagoya Grampus
19
6
5
8
24
26
-2
23
15

Avispa Fukuoka
19
6
5
8
15
19
-4
23
16

Yokohama FC
19
6
4
9
13
18
-5
22
17

Shonan Bellmare
19
6
4
9
14
23
-9
22
18

FC Tokyo
18
5
4
9
17
26
-9
19
19

Albirex Niigata
18
3
7
8
19
27
-8
16
20

Yokohama F. Marinos
18
3
5
10
18
26
-8
14
Ghi chú
AFC Champions League Elite League Stage
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Jeonbuk Hyundai Motors
17
10
5
2
27
12
15
35
2

Daejeon Citizen
18
9
5
4
25
21
4
32
3

Ulsan HD FC
19
8
5
6
23
19
4
29
4

Pohang Steelers
16
7
4
5
20
18
2
25
5

Gimcheon Sangmu Football Club
16
7
3
6
23
17
6
24
6

Gwangju Football Club
16
6
5
5
15
16
-1
23
7

Football Club Seoul
17
5
7
5
14
16
-2
22
8

FC Anyang
18
6
3
9
21
24
-3
21
9

Gangwon Football Club
16
6
3
7
13
17
-4
21
10

Jeju SK FC
17
5
4
8
17
22
-5
19
11

Suwon Football Club
16
3
6
7
14
19
-5
15
12

Daegu Football Club
16
3
2
11
17
28
-11
11
Ghi chú
Title Play-offs
Relegation Play-offs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

PSV Eindhoven
34
25
4
5
103
39
64
79
2

AFC Ajax
34
24
6
4
67
32
35
78
3

Feyenoord
34
20
8
6
76
38
38
68
4

FC Utrecht
34
18
10
6
62
45
17
64
5

AZ Alkmaar
34
16
9
9
58
37
21
57
6

FC Twente Enschede
34
15
9
10
62
49
13
54
7

Go Ahead Eagles
34
14
9
11
57
55
2
51
8

NEC Nijmegen
34
12
7
15
51
46
5
43
9

SC Heerenveen
34
12
7
15
42
57
-15
43
10

PEC Zwolle
34
10
11
13
43
51
-8
41
11

Fortuna Sittard
34
11
8
15
37
54
-17
41
12

Sparta Rotterdam
34
9
12
13
39
43
-4
39
13

Groningen
34
10
9
15
40
53
-13
39
14

Heracles Almelo
34
9
11
14
42
63
-21
38
15

NAC Breda
34
8
9
17
34
58
-24
33
16

Willem II
34
6
8
20
34
56
-22
26
17

RKC Waalwijk
34
6
7
21
44
74
-30
25
18

Almere City FC
34
4
10
20
23
64
-41
22
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification
UEFA ECL qualifying playoffs
Vòng bảng UEFA Europa
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Sporting CP
34
25
7
2
88
27
61
82
2

Benfica
34
25
5
4
84
28
56
80
3

FC Porto
34
22
5
7
65
30
35
71
4

Sporting Braga
34
19
9
6
55
30
25
66
5

Santa Clara
34
17
6
11
36
32
4
57
6

Vitoria Guimaraes
34
14
12
8
47
37
10
54
7

FC Famalicao
34
12
11
11
44
39
5
47
8

Estoril
34
12
10
12
48
53
-5
46
9

Casa Pia AC
34
12
9
13
39
44
-5
45
10

Moreirense
34
10
10
14
42
50
-8
40
11

Rio Ave
34
9
11
14
39
55
-16
38
12

FC Arouca
34
9
11
14
35
49
-14
38
13

Gil Vicente
34
8
10
16
34
47
-13
34
14

Nacional da Madeira
34
9
7
18
32
50
-18
34
15

CF Estrela Amadora SAD
34
7
8
19
24
50
-26
29
16

AVS Futebol SAD
34
5
12
17
25
60
-35
27
17

SC Farense
34
6
9
19
25
46
-21
27
18

Boavista FC
34
6
6
22
24
59
-35
24
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL group stage
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team

Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Porto
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Palmeiras
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Al Ahly FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Inter Miami CF
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Atletico Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Paris Saint Germain
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Botafogo RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Seattle Sounders
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Bayern Munich
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Benfica
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Boca Juniors
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Auckland City
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng E
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Inter Milan
0
0
0
0
0
0
0
0
2

River Plate
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Monterrey
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Urawa Red Diamonds
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng F
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Borussia Dortmund
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Fluminense RJ
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Ulsan HD FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Mamelodi Sundowns
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng G
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Juventus
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Manchester City
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Al Ain FC
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Wydad Casablanca
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng H
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Real Madrid
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Red Bull Salzburg
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Al Hilal
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Pachuca
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Los Angeles FC
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Chelsea
0
0
0
0
0
0
0
0
3

CR Flamengo
0
0
0
0
0
0
0
0
4

Esperance Sportive de Tunis
0
0
0
0
0
0
0
0
Vòng loại
Vòng tiếp theo

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Liverpool
8
7
0
1
17
5
12
21
2

FC Barcelona
8
6
1
1
28
13
15
19
3

Arsenal
8
6
1
1
16
3
13
19
4

Inter Milan
8
6
1
1
11
1
10
19
5

Atletico Madrid
8
6
0
2
20
12
8
18
6

Bayer 04 Leverkusen
8
5
1
2
15
7
8
16
7

LOSC Lille
8
5
1
2
17
10
7
16
8

Aston Villa
8
5
1
2
13
6
7
16
9

Atalanta
8
4
3
1
20
6
14
15
10

Borussia Dortmund
8
5
0
3
22
12
10
15
11

Real Madrid
8
5
0
3
20
12
8
15
12

FC Bayern Munich
8
5
0
3
20
12
8
15
13

AC Milan
8
5
0
3
14
11
3
15
14

PSV Eindhoven
8
4
2
2
16
12
4
14
15

Paris Saint Germain
8
4
1
3
14
9
5
13
16

Benfica
8
4
1
3
16
12
4
13
17

AS Monaco
8
4
1
3
13
13
0
13
18

Stade Brestois 29
8
4
1
3
10
11
-1
13
19

Feyenoord
8
4
1
3
18
21
-3
13
20

Juventus
8
3
3
2
9
7
2
12
21

Celtic FC
8
3
3
2
13
14
-1
12
22

Manchester City
8
3
2
3
18
14
4
11
23

Sporting CP
8
3
2
3
13
12
1
11
24

Club Brugge
8
3
2
3
7
11
-4
11
25

Dinamo Zagreb
8
3
2
3
12
19
-7
11
26

VfB Stuttgart
8
3
1
4
13
17
-4
10
27

FC Shakhtar Donetsk
8
2
1
5
8
16
-8
7
28

Bologna
8
1
3
4
4
9
-5
6
29

Crvena Zvezda
8
2
0
6
13
22
-9
6
30

Sturm Graz
8
2
0
6
5
14
-9
6
31

Sparta Praha
8
1
1
6
7
21
-14
4
32

RB Leipzig
8
1
0
7
8
15
-7
3
33

Girona FC
8
1
0
7
5
13
-8
3
34

Red Bull Salzburg
8
1
0
7
5
27
-22
3
35

Slovan Bratislava
8
0
0
8
7
27
-20
0
36

Young Boys
8
0
0
8
3
24
-21
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vòng đấu play-off

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Liverpool
38
25
9
4
86
41
45
84
2

Arsenal
38
20
14
4
69
34
35
74
3

Manchester City
38
21
8
9
72
44
28
71
4

Chelsea
38
20
9
9
64
43
21
69
5

Newcastle United
38
20
6
12
68
47
21
66
6

Aston Villa
38
19
9
10
58
51
7
66
7

Nottingham Forest
38
19
8
11
58
46
12
65
8

Brighton Hove Albion
38
16
13
9
66
59
7
61
9

Bournemouth AFC
38
15
11
12
58
46
12
56
10

Brentford
38
16
8
14
66
57
9
56
11

Fulham
38
15
9
14
54
54
0
54
12

Crystal Palace
38
13
14
11
51
51
0
53
13

Everton
38
11
15
12
42
44
-2
48
14

West Ham United
38
11
10
17
46
62
-16
43
15

Manchester United
38
11
9
18
44
54
-10
42
16

Wolverhampton Wanderers
38
12
6
20
54
69
-15
42
17

Tottenham Hotspur
38
11
5
22
64
65
-1
38
18

Leicester City
38
6
7
25
33
80
-47
25
19

Ipswich Town
38
4
10
24
36
82
-46
22
20

Southampton
38
2
6
30
26
86
-60
12
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Barcelona
38
28
4
6
102
39
63
88
2

Real Madrid
38
26
6
6
78
38
40
84
3

Atletico Madrid
38
22
10
6
68
30
38
76
4

Athletic Club
38
19
13
6
54
29
25
70
5

Villarreal CF
38
20
10
8
71
51
20
70
6

Real Betis
38
16
12
10
57
50
7
60
7

RC Celta
38
16
7
15
59
57
2
55
8

Rayo Vallecano
38
13
13
12
41
45
-4
52
9

CA Osasuna
38
12
16
10
48
52
-4
52
10

RCD Mallorca
38
13
9
16
35
44
-9
48
11

Real Sociedad
38
13
7
18
35
46
-11
46
12

Valencia CF
38
11
13
14
44
54
-10
46
13

Getafe
38
11
9
18
34
39
-5
42
14

RCD Espanyol de Barcelona
38
11
9
18
40
51
-11
42
15

Deportivo Alavés
38
10
12
16
38
48
-10
42
16

Girona FC
38
11
8
19
44
60
-16
41
17

Sevilla FC
38
10
11
17
42
55
-13
41
18

CD Leganes
38
9
13
16
39
56
-17
40
19

UD Las Palmas
38
8
8
22
40
61
-21
32
20

Real Valladolid CF
38
4
4
30
26
90
-64
16
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Napoli
38
24
10
4
59
27
32
82
2

Inter Milan
38
24
9
5
79
35
44
81
3

Atalanta
38
22
8
8
78
37
41
74
4

Juventus
38
18
16
4
58
35
23
70
5

AS Roma
38
20
9
9
56
35
21
69
6

Fiorentina
38
19
8
11
60
41
19
65
7

Lazio
38
18
11
9
61
49
12
65
8

AC Milan
38
18
9
11
61
43
18
63
9

Bologna
38
16
14
8
57
47
10
62
10

Como
38
13
10
15
49
52
-3
49
11

Torino
38
10
14
14
39
45
-6
44
12

Udinese
38
12
8
18
41
56
-15
44
13

Genoa
38
10
13
15
37
49
-12
43
14

Hellas Verona
38
10
7
21
34
66
-32
37
15

Cagliari
38
9
9
20
40
56
-16
36
16

Parma
38
7
15
16
44
58
-14
36
17

Lecce
38
8
10
20
27
58
-31
34
18

Empoli
38
6
13
19
33
59
-26
31
19

Venezia
38
5
14
19
32
56
-24
29
20

Monza
38
3
9
26
28
69
-41
18
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

FC Bayern Munich
34
25
7
2
99
32
67
82
2

Bayer 04 Leverkusen
34
19
12
3
72
43
29
69
3

Eintracht Frankfurt
34
17
9
8
68
46
22
60
4

Borussia Dortmund
34
17
6
11
71
51
20
57
5

SC Freiburg
34
16
7
11
49
53
-4
55
6

1. FSV Mainz 05
34
14
10
10
55
43
12
52
7

RB Leipzig
34
13
12
9
53
48
5
51
8

SV Werder Bremen
34
14
9
11
54
57
-3
51
9

VfB Stuttgart
34
14
8
12
64
53
11
50
10

Borussia Monchengladbach
34
13
6
15
55
57
-2
45
11

VfL Wolfsburg
34
11
10
13
56
54
2
43
12

FC Augsburg
34
11
10
13
35
51
-16
43
13

1. FC Union Berlin
34
10
10
14
35
51
-16
40
14

FC St. Pauli
34
8
8
18
28
41
-13
32
15

TSG Hoffenheim
34
7
11
16
46
68
-22
32
16

1. FC Heidenheim 1846
34
8
5
21
37
64
-27
29
17

Holstein Kiel
34
6
7
21
49
80
-31
25
18

VfL Bochum 1848
34
6
7
21
33
67
-34
25
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Lazio
8
6
1
1
17
5
12
19
2

Athletic Club
8
6
1
1
15
7
8
19
3

Manchester United
8
5
3
0
16
9
7
18
4

Tottenham Hotspur
8
5
2
1
17
9
8
17
5

Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
14
10
4
16
6

Lyon
8
4
3
1
16
8
8
15
7

Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
9
3
6
15
8

Rangers
8
4
2
2
16
10
6
14
9

Bodo Glimt
8
4
2
2
14
11
3
14
10

Anderlecht
8
4
2
2
14
12
2
14
11

Fotbal Club FCSB
8
4
2
2
10
9
1
14
12

AFC Ajax
8
4
1
3
16
8
8
13
13

Real Sociedad
8
4
1
3
13
9
4
13
14

Galatasaray
8
3
4
1
19
16
3
13
15

AS Roma
8
3
3
2
10
6
4
12
16

FC Viktoria Plzen
8
3
3
2
13
12
1
12
17

Ferencvarosi TC
8
4
0
4
15
15
0
12
18

FC Porto
8
3
2
3
13
11
2
11
19

AZ Alkmaar
8
3
2
3
13
13
0
11
20

Midtjylland
8
3
2
3
9
9
0
11
21

Union Saint-Gilloise
8
3
2
3
8
8
0
11
22

PAOK Saloniki
8
3
1
4
12
10
2
10
23

FC Twente Enschede
8
2
4
2
8
9
-1
10
24

Fenerbahce
8
2
4
2
9
11
-2
10
25

Sporting Braga
8
3
1
4
9
12
-3
10
26

Elfsborg
8
3
1
4
9
14
-5
10
27

TSG Hoffenheim
8
2
3
3
11
14
-3
9
28

Besiktas JK
8
3
0
5
10
15
-5
9
29

Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
8
17
-9
6
30

Slavia Praha
8
1
2
5
7
11
-4
5
31

Malmo FF
8
1
2
5
10
17
-7
5
32

Rigas Futbola Skola
8
1
2
5
6
13
-7
5
33

Ludogorets Razgrad
8
0
4
4
4
11
-7
4
34

Dynamo Kyiv
8
1
1
6
5
18
-13
4
35

OGC Nice
8
0
3
5
7
16
-9
3
36

Qarabag
8
1
0
7
6
20
-14
3
Ghi chú
Vòng tiếp theo
UEFA EL play-offs

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Nam Dinh FC
24
15
6
3
48
18
30
51
2

TT Hanoi
24
13
7
4
41
21
20
46
3

Viettel FC
24
10
8
6
39
28
11
38
4

Cong An Ha Noi FC
23
9
9
5
34
21
13
36
5

Hong Linh Ha Tinh
24
7
14
3
22
17
5
35
6

XM Hai Phong FC
24
8
8
8
25
23
2
32
7

CLB Thanh Hoa
24
7
10
7
31
28
3
31
8

Becamex Binh Duong
24
8
5
11
28
36
-8
29
9

Hoang Anh Gia Lai
24
7
7
10
29
35
-6
28
10

Quang Nam
24
5
10
9
24
31
-7
25
11

Ho Chi Minh City FC
24
5
10
9
18
34
-16
25
12

Song Lam Nghe An
24
4
11
9
18
32
-14
23
13

CLB Binh DInh
23
5
6
12
19
33
-14
21
14

SHB Da Nang
24
4
9
11
20
39
-19
21
Ghi chú
AFC Champions League 2 Group Stage
Relegation Play-offs
Xuống hạng

TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Paris Saint Germain
34
26
6
2
92
35
57
84
2

Marseille
34
20
5
9
74
47
27
65
3

AS Monaco
34
18
7
9
63
41
22
61
4

OGC Nice
34
17
9
8
66
41
25
60
5

LOSC Lille
34
17
9
8
52
36
16
60
6

Lyon
34
17
6
11
65
46
19
57
7

RC Strasbourg Alsace
34
16
9
9
56
44
12
57
8

RC Lens
34
15
7
12
42
39
3
52
9

Stade Brestois 29
34
15
5
14
52
59
-7
50
10

Toulouse FC
34
11
9
14
44
43
1
42
11

AJ Auxerre
34
11
9
14
48
51
-3
42
12

Stade Rennais FC
34
13
2
19
51
50
1
41
13

FC Nantes
34
8
12
14
39
52
-13
36
14

Angers SCO
34
10
6
18
32
53
-21
36
15

Havre Athletic Club
34
10
4
20
40
71
-31
34
16

Stade DE Reims
34
8
9
17
33
47
-14
33
17

AS Saint-Étienne
34
8
6
20
39
77
-38
30
18

Montpellier Hérault SC
34
4
4
26
23
79
-56
16
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng

Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Portugal
6
4
2
0
13
5
8
14
2

Croatia
6
2
2
2
8
8
0
8
3

Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
7
4

Poland
6
1
1
4
9
16
-7
4
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

France
6
4
1
1
12
6
6
13
2

Italy
6
4
1
1
13
8
5
13
3

Belgium
6
1
1
4
6
9
-3
4
4

Israel
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Germany
6
4
2
0
18
4
14
14
2

Netherlands
6
2
3
1
13
7
6
9
3

Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
6
4

Bosnia-Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
2
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Spain
6
5
1
0
13
4
9
16
2

Denmark
6
2
2
2
7
5
2
8
3

Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
6
4

Switzerland
6
0
2
4
6
14
-8
2
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Czech
6
3
2
1
9
8
1
11
2

Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
8
3

Georgia
6
2
1
3
7
6
1
7
4

Albania
6
2
1
3
4
6
-2
7
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

England
6
5
0
1
16
3
13
15
2

Greece
6
5
0
1
11
4
7
15
3

Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
6
4

Finland
6
0
0
6
2
13
-11
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Norway
6
4
1
1
15
7
8
13
2

Austria
6
3
2
1
14
5
9
11
3

Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
8
4

Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
1
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Wales
6
3
3
0
9
4
5
12
2

Turkey
6
3
2
1
9
6
3
11
3

Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
7
4

Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
3
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Sweden
6
5
1
0
19
4
15
16
2

Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
13
3

Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
4
4

Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
1
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Romania
6
6
0
0
18
3
15
18
2

Kosovo
6
4
0
2
10
7
3
12
3

Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
6
4

Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Northern Ireland
6
3
2
1
11
3
8
11
2

Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
9
3

Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
7
4

Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

North Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
16
2

Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
7
3

Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
6
4

Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
4
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

San Marino
4
2
1
1
5
3
2
7
2

Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
6
3

Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1

Moldova
4
3
0
1
5
1
4
9
2

Malta
4
2
1
1
2
2
0
7
3

Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
1
Vòng loại
Vòng tiếp theo
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Promotion
Promotion Playoffs